Xét nghiệm PD-L1 giúp phát hiện tần suất và mức độ biểu hiện của PD-L1 trên các tế bào ung thư. Căn cứ vào kết quả xét nghiệm thu được, bác sĩ sẽ có thể chỉ định bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch để nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Khái quát về hệ miễn dịch, PD-L1 và xét nghiệm PD-L1
Hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch (Immune System) là một hệ thống được tạo thành từ mạng lưới các tế bào đặc biệt, protein, mô và cơ quan (cụ thể hơn là các loại bạch cầu và các loại kháng thể). Chúng phối hợp với nhau để bảo vệ con người chống lại các tác nhân lạ từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể như vi trùng và vi sinh vật (ký sinh trùng, nấm, các tế bào lạ, …) có trong cuộc sống hàng ngày.
Một trong những tế bào quan trọng của hệ miễn dịch là tế bào bạch cầu, bao gồm hai loại cơ bản kết hợp với nhau để tìm kiếm và tiêu diệt các sinh vật truyền nhiễm có hại cho sức khỏe.
Các tế bào ung thư trong cơ thể cũng được hệ miễn dịch xem như tác nhân lạ tấn công cơ thể. Tuy nhiên bằng nhiều cách khác nhau, các tế bào ung thư đã được tạo ra để ngăn không cho hệ miễn dịch phát hiện và phá hủy chúng.
Một trong những cách mà tế bào ung thư “đánh lừa” để ngăn chặn hệ miễn dịch là sản sinh ra một loại protein được gọi là PD-L1.
PD-L1
PD-L1 (Programmed Death Ligand 1) là một protein xuyên màng, có mặt tại màng tế bào miễn dịch và tế bào ung thư. Loại Protein này liên kết với thụ thể tương ứng (PD-1) trên tế bào T (tế bào miễn dịch) và ức chế tế bào T, ngăn không cho hệ miễn dịch tiêu diệt các tế bào ung thư.
Thụ cảm thể PD-1 có mặt trên bề mặt các tế bào miễn dịch như: tế bào T, tế bào B, tế bào giết tự nhiên (Natural killer), đại thực bào. Khi PD-L1 gắn với thụ thể PD-1 sẽ gây ra hiện tượng ngưng hoạt động của tế bào T và khiến cho hoạt động miễn dịch của tế bào T bị ức chế. Vì thế khi dùng kháng thể (antibody) ức chế PD-1 hoặc PD-L1 sẽ gây ra hiện tượng ức chế liên kết trục PD-1/PD-L1 (checkpoint inhibitors), từ đó hệ miễn dịch của tế bào T được kích hoạt và tấn công tế bào ung thư.
PD-L1 có biểu hiện trong nhiều loại ung thư như: ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư hắc tố, ung thư thận, ung thư bàng quang, ung thư tuyến giáp, ung thư dạ dày – đại trực tràng, ung thư buồng trứng.
Xét nghiệm PD-L1
Xét nghiệm PD-L1 là một loại xét nghiệm đặc biệt, được thực hiện bằng phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch (IHC) để xác định sự hiện diện của PD-L1 trên các tế bào ung thư.
Tần suất và mức độ biểu hiện của PD-L1 tùy thuộc vào từng loại u, dòng kháng PD-L1 và ngưỡng dương tính được tính cho từng loại u. Việc đánh giá biểu lộ PD-L1 theo phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch (IHC) được đánh giá bởi Bác sĩ Giải phẫu bệnh giàu kinh nghiệm đã được đào tạo về đánh giá PD-L1, dựa trên thang điểm đã được quy ước sẵn.
Nếu sự bộc lộ PD-L1 của các tế bào ung thư được đánh giá đủ cao (ngưỡng dương tính tùy thuộc từng loại u và từng dòng kháng PD-L1) thì bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch để nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Hiện nay các thuốc hay được dùng để bất hoạt PD-1 đó là Pembrolizumab (Keytruda), Nivozumab (Opdivo); trong khi đó bất hoạt PD-L1 có thuốc Atezolizumab (Tecentriq), Durvalumab (Imfinzi), Avelumab (Bavencio).
Để phát hiện sự bộc lộ PD-L1 trên tế bào ung thư, bác sĩ sẽ thực hiện sinh thiết lấy các mảnh mô u nhỏ dưới hướng dẫn của chẩn đoán hình ảnh. Một số kỹ thuật sinh thiết bao gồm:
- Sinh thiết phổi qua nội soi phế quản ống mềm.
- Sinh thiết phổi xuyên thành ngực.
- Sinh thiết phổi qua phẫu thuật nội soi lồng ngực.
- Sinh thiết phổi qua phẫu thuật mở.
Các mảnh sinh thiết sẽ được nhuộm hóa mô miễn dịch (tiếng Anh gọi là Immunohistochemistry – IHC) theo quy trình của máy nhuộm, sau đó được các bác sĩ giải phẫu bệnh đọc kết quả trên kính hiển vi quang học.
Nếu kết quả cho thấy các tế bào ung thư tăng bộc lộ PD-L1, bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị bằng liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy).
Vai trò của xét nghiệm PD-L1 trong điều trị ung thư
Ung thư phổi (Lung Cancer )
Hai nghiên cứu đã chứng minh rằng biểu hiện PD-L1 trên các tế bào khối u có liên quan đến tiên lượng xấu ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-small cell lung cancer – NSCLC). Cả hai nghiên cứu đều phát hiện biểu hiện PD-L1 cả trên màng và trong tế bào chất của tế bào khối u, những giá trị giới hạn đối với tính dương tính với hóa mô miễn dịch PD-L1 (IHC) không được đề cập.
Tham khảo thêm:
- Thuốc ức chế Tyrosine Kinase sử dụng trong ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Gen ROS1 là gì? Mối quan hệ đột biến gen ROS1 với ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Xét nghiệm Đột biến gen EGFR và ALK trong ung thư phổi không tế bào nhỏ
Theo một số chuyên gia, biểu hiện của PD-L1 tổng hợp cao trên các tế bào khối u có liên quan đến đột biến gen EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) là thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô được phát hiện trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ. Một số nhà nghiên cứu đã đánh giá cường độ biểu hiện PD-L1 trong 109 mẫu NSCLC, bằng phân tích IHC, người ta đã tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa biểu hiện PD-L1 và thời gian sống sót ngắn hơn ở bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến.
Hai nghiên cứu khác cho thấy mối tương quan tích cực giữa kết quả lâm sàng tốt hơn và biểu hiện PD-L1. Khi đánh giá giá trị tiên đoán của biểu hiện PD-L1 trong hai đoàn hệ với 204 và 340 mẫu tương ứng, biểu hiện PD-L1 của khối u được tìm thấy trong các trường hợp. Bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 trên ngưỡng phát hiện cho thấy kết quả tốt hơn đáng kể.
Vào năm 2014, đã có báo cáo rằng những bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 dương tính trên màng tế bào khối u có khả năng sống sót không tái phát tốt hơn. Điều quan trọng là các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng PD-L1 không có giá trị tiên lượng độc lập trong ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi.
Ung thư dạ dày (SC – Stomach Cancer)
Theo nghiên cứu, đa có ba bài báo cáo giá trị dự đoán tiêu cực của PD-L1 ở bệnh nhân ung thư dạ dày. 70 trong số 111 bệnh nhân được theo dõi có biểu hiện PD-L1 dương tính trên màng tế bào hoặc trong tế bào chất của tế bào khối u và có mối tương quan thuận giữa biểu hiện của PD-L1 và tiên lượng xấu.
Xem thêm:
Hai nghiên cứu khác không đề cập đến các giá trị giới hạn của nhuộm hóa mô miễn dịch PD-L1 IHC; cả hai đều cho thấy PD-L1 có giá trị tiên lượng độc lập. Khi kiểm tra 43 trong số 102 mẫu vật, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng biểu hiện của PD-L1 chủ yếu nằm trong tế bào chất của tế bào khối u, 54 trong số 107 trường hợp có biểu hiện PD-L1 dương tính.
Cả hai nghiên cứu đều chứng minh rằng biểu hiện PD-L1 có liên quan đáng kể với sự xâm lấn và di căn hạch bạch huyết, đây là những yếu tố tiên lượng xấu của khối u. Tóm lại, bệnh nhân ung thư dạ dày có biểu hiện PD-L1 dương tính có tiên lượng kém hơn đáng kể so với bệnh nhân âm tính với PD-L1.
Ung thư đại trực tràng (CRC – colon rectal cancer)
Cho đến nay, biểu thức PD-L1 trong CRC vẫn chưa được xử lý đầy đủ. Tuy nhiên, người ta đã quan sát thấy mối tương quan chặt chẽ giữa biểu hiện PD-L1 trên các tế bào khối u và kết quả lâm sàng không nhất quán. Trong phổ gen ung thư đại trực tràng, tình trạng sửa chữa không khớp DNA (MMR- là các tế bào có khả năng sửa chữa những sai sót trong quá trình sao chép), được gọi là thành thạo MMR và thiếu MMR, có ý nghĩa lâm sàng trong việc dự đoán tiên lượng khi biểu hiện PD-L1 trên các tế bào khối u.
Có thể bạn quan tâm:
- Thuốc đích điều trị ung thư đại trực tràng có những loại nào?
- Ung thư đại trực tràng có di truyền không?
- Ung thư đại trực tràng có mấy giai đoạn
Các khối u thành thạo MMR được đặc trưng bởi sự biểu hiện đồng thời của MLH1, MSH2 và MSH6, trong khi các khối u thiếu MMR được đặc trưng bởi sự thiếu biểu hiện của ít nhất một trong các dấu hiệu này.
Khi phân tích biểu hiện PD-L1 trong hai loại CRC phụ, bao gồm 1.197 CRC thành thạo MMR và 223 CRC thiếu MMR, các nhà nghiên cứu đã phát hiện biểu hiện PD-L1 mạnh ở 37% người thành thạo MMR và 29% người CRC thiếu MMR. Biểu hiện PD-L1 có liên quan đến khả năng sống sót được cải thiện trong các CRC thành thạo MMR, điều này có thể là do sự gia tăng đồng thời của sự xâm nhập tế bào T gây độc CD8+ (là tế bào miễn dịch dòng lympho có nguồn gốc từ tủy xương, được biệt hóa và trưởng thành trong tuyến ức).
Ngược lại, hai nghiên cứu khác cho thấy biểu hiện PD-L1 dương tính trong khối u là một yếu tố dự báo độc lập về tiên lượng CRC xấu. Do đó, giá trị tiên đoán của biểu hiện PD-L1 trên các tế bào khối u đang gây tranh cãi ở bệnh nhân CRC.
Ung thư thực quản (EC-Esophageal Cancer)
Mối tương quan tích cực giữa biểu hiện PD-L1 và tiên lượng xấu trong EC đã được báo cáo bởi hai nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu đã chọn 10% làm giá trị giới hạn và minh họa rằng 18 trong số 41 trường hợp dương tính biểu hiện PD-L1 hoặc PD-L2 trên màng sinh chất và trong tế bào chất của tế bào ung thư.
Mặc dù không tìm thấy mối tương quan đáng kể nào giữa biểu hiện PD-L1 và số lượng tế bào lympho T (là một loại bạch cầu thuộc dòng tế bào lympho, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch đáp ứng của cơ thể) xâm nhập khối u, nhưng biểu hiện PD-L2 được phát hiện là có tương quan nghịch với số lượng CD8+ xâm nhập khối u tế bào T.
Họ cũng phát hiện ra rằng biểu hiện của PD-L1 hoặc PD-L2 có giá trị tiên lượng đáng kể và sự kết hợp biểu hiện của PD-L1 và PD-L2 dẫn đến tiên lượng xấu hơn đáng kể ở bệnh nhân EC sau phẫu thuật. Kết quả của họ chứng minh thêm rằng vai trò của PD-L1 và PD-L2 trong việc thoát khỏi miễn dịch khối u khác nhau tùy thuộc vào loại khối u.
Trong một nghiên cứu, 37 biểu hiện PD-L1 được phát hiện có liên quan đáng kể với mật độ xâm nhập của Foxp3 + Tregs, nhưng giá trị giới hạn của biểu thức PD-L1 không được đề cập. Họ kết luận rằng biểu hiện PD-L1 màng, chứ không phải PD-L1 hạt nhân, có liên quan đến hệ điều hành kém ở bệnh nhân EC.
Ung thư tuyến tụy (PC – Pancreatic cancer)
Bốn nghiên cứu tập trung vào PC đã đạt được kết quả tương tự cho thấy biểu hiện PD-L1 trong các mô ung thư biểu mô tuyến tụy ở người có liên quan đến tiên lượng xấu. Khi nghiên cứu dựa trên tình trạng của 51 bệnh nhân PC và chọn 10% làm giá trị giới hạn của biểu hiện PD-L1 trên các tế bào khối u.
Họ quan sát thấy rằng biểu hiện PD-L1 tương quan nghịch với số lượng tế bào lympho T thâm nhiễm khối u, đặc biệt là tế bào T CD8+, đây có thể là lý do dẫn đến tiên lượng xấu cho bệnh nhân PD-L1+. Tương tự, họ cũng phát hiện ra rằng PD-L1 ức chế kích hoạt CD4+ và CD8+ Các tế bào T trong vi môi trường khối u mặc dù chọn 5% làm giá trị giới hạn cho biểu hiện PD-L1.
Việc ức chế chức năng tế bào T của effector có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u, điều này có thể giải thích tiên lượng xấu của bệnh nhân dương tính với PD-L1. PD-L1 là một yếu tố tiên lượng xấu độc lập và biểu hiện của nó có liên quan đáng kể với giai đoạn của khối u và mức CA199 huyết thanh trước phẫu thuật.
Đồng thời các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự biểu hiện quá mức của PD-L1 trong các mô ung thư biểu mô tuyến tụy ở người có thể có mối liên hệ với sự tiến triển và xâm lấn của khối u, điều này có mối tương quan đáng kể với hệ điều hành kém. Nói chung, biểu hiện PD-L1 có tương quan với kết quả lâm sàng kém trong PC.
Kết luận
Như vậy, Bạn đã cùng CHEK Genomics điểm qua những thông tin cơ bản về Xét nghiệm PD-L1 và mối quan hệ của nó trong quá trình điều trị ung thư. Căn cứ vào tần suất và mức độ biểu hiện của PD-L1 mà bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân ung thư điều trị bằng các biện pháp phù hợp nhất.
Đừng quên theo dõi CHEK ngay để cập nhật thông tin bổ ích hàng ngày.