Thuốc Durvalumab là gì? Được sử dụng như thế nào?

Thuốc Durvalumab là gì? Đây là loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý ung thư phổi. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cần biết về thuốc Durvalumab cũng như những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Durvalumab. Cùng theo dõi ngay nhé!

Thuốc Durvalumab

Thuốc Durvalumab là gì?

Durvalumab là một kháng thể đơn dòng được sử dụng để điều trị một số loại ung thư phổi. Thuốc này hoạt động bằng cách giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại bệnh ung thư.

Vào tháng 5 năm 2017, nó đã nhận được sự chấp thuận của FDA cho những bệnh nhân bị ung thư di căn hoặc ung thư di căn đã được điều trị trước đó của hệ tiết niệu. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả ở những bệnh nhân  tiếp tục tiến triển bệnh sau khi hóa trị liệu bằng bạch kim.

Thuốc có tính an toàn tương đối có thể chấp nhận được, và những sửa đổi cấu trúc của nó có lợi trong việc ngăn ngừa gây độc tế bào phụ thuộc vào kháng thể (ADCC) hoặc độc tế bào phụ thuộc vào bổ thể (CDC).

Thuốc Durvalumab dùng để điều trị bệnh gì?  

Thuốc Durvalumab được dùng trong điều trị một số bệnh lý ung thư phổi nhất định, bao gồm: 

Ung thư phổi không tế bào nhỏ

ung thư phổi không tế bào nhỏ

Thuốc Durvalumab được chỉ định điều trị cho bệnh nhân người lớn mắc bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III không thể cắt bỏ (NSCLC) mà bệnh không tiến triển sau khi hóa trị và xạ trị dựa trên Platinum.

Ung thư tế bào nhỏ 

Durvalumab kết hợp với Etoposide và Carboplatin hoặc Cisplatin được dùng để điều trị đầu tay cho bệnh nhân người lớn bị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng (ES-SCLC).

Cách sử dụng thuốc Durvalumab

Trước khi bắt đầu điều trị bằng durvalumab, bệnh nhân nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp. Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.

Durvalumab được cung cấp cho bệnh nhân bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Thuốc sẽ được tiêm chậm vào tĩnh mạch trong vòng 60 phút theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường từ 2 đến 4 tuần một lần. Durvalumab có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng trong quá trình tiêm. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng như ớn lạnh, đỏ bừng, ngứa, chóng mặt, khó thở.

Nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị ngừng điều trị trong một khoảng thời gian. Bác sĩ cũng có thể kê đơn các loại thuốc khác (bao gồm cả corticosteroid, chẳng hạn như prednisone) để điều trị các tác dụng phụ.

Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh không được bỏ lỡ bất kỳ liều thuốc nào. Để ghi nhớ và tuân thủ điều trị, bệnh nhân nên đánh dấu các ngày cần tiêm trên lịch.

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Durvalumab

tác dụng phụ của thuốc

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, táo bón, đau cơ, đau xương hoặc sưng bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết ngay lập tức.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra ở những bệnh nhân dùng Durvalumab. Tuy nhiên, Durvalumab vẫn vẫn được kê đơn vì các chuyên gia và bác sĩ tin rằng lợi ích mang lại cho bệnh nhân lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Sự theo dõi cẩn thận của bác sĩ có thể giúp giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

Hãy nói cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: các dấu hiệu của bệnh gan (chẳng hạn như buồn nôn hoặc nôn không ngừng, đau dạ dày, đau dạ dày, vàng mắt, vàng da, nước tiểu sẫm màu); ho nhẹ hoặc ho dữ dội; tiêu chảy, có máu hoặc chất nhầy trong phân; các vấn đề về mắt, thị lực (như nhìn mờ, thay đổi thị lực, đau mắt); đau đầu dữ dội, cứng hoặc đau cổ; tăng hoặc giảm cân bất thường, tâm thần hoặc thay đổi tâm trạng; không chịu được lạnh hoặc nóng, nhịp tim nhanh, chậm, đập thình thịch hoặc không đều; khát nước hoặc đi tiểu nhiều hơn, yếu cơ; tê hoặc ngứa ran ở cánh tay hoặc chân; dễ bầm tím hoặc chảy máu; đi tiểu rát hoặc đau; dấu hiệu của các vấn đề về thận (chẳng hạn như nước tiểu màu hồng hoặc có máu, thay đổi lượng nước tiểu).

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào rất nghiêm trọng, bao gồm: đau ngực, khó thở.

Rất hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng Durvalumab. Tuy nhiên, bệnh nhân hoặc người nhà cần được trợ giúp y tế ngay lập tức nếu họ nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: sốt, sưng hạch bạch huyết, phát ban, khó thở, ngứa hoặc sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi hoặc cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các phản ứng phụ có thể xảy ra với thuốc Durvalumab. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được hướng dẫn cụ thể.

Trước khi tiêm thuốc Durvalumab cần làm gì?

Trước khi sử dụng Durvalumab, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc thành phần nào khác. Sản phẩm có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết các thông tin chi tiết và cụ thể về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: cấy ghép nội tạng, cấy ghép tế bào gốc và tế bào hiến tặng trước khi dùng thuốc Durvalumab.

Những lưu ý khi sử dụng thuốc Durvalumab

Durvalumab có thể làm cho bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào mà bệnh nhân đã mắc phải, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với những người có nguy cơ cao lây nhiễm cho người khác. (ví dụ như bệnh thủy đậu, bệnh sởi, bệnh cúm) Nếu bệnh nhân đã tiếp xúc với bệnh nhiễm trùng, cần được bác sĩ tư vấn để được hướng dẫn thêm.

Người bệnh không được tự ý tiêm phòng mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bệnh nhân nên tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vắc-xin sống (ví dụ: vắc-xin cúm qua đường mũi).

Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng, thảo dược).

Tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bệnh nhân không nên có thai khi đang dùng thuốc vì Durvalumab có thể gây hại cho thai nhi. Bệnh nhân nên hỏi về các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi dùng durvalumab và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng điều trị.

Người ta không biết liệu Durvalumab có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Bởi vậy , không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng Durvalumab và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng để tránh rủi ro cho trẻ sơ sinh. Bệnh nhân nên đi khám trước khi cho con bú.

Nguồn

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những điều cơ bản cần biết về thuốc Durvalumab, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp người bệnh và người nhà bệnh nhân hiểu rõ hơn về loại thuốc này để chăm sóc người bệnh tốt hơn. Đừng quên follow page để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *