Có rất nhiều phương pháp điều trị ung thư phổi di căn, nhưng thường thấy nhất là điều trị đích, ức chế kiểm soát, liệu pháp miễn dịch phóng xạ, liệu pháp miễn dịch và hóa trị liệu, thuốc miễn dịch. Cùng CHEK Genomics tìm hiểu đặc điểm của 05 phương pháp điều trị này trong bài viết dưới đây.
Ung thư phổi là căn bệnh phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao ở Việt Nam bởi các triệu chứng không rõ ràng dễ nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác và phần lớn được phát hiện ở giai đoạn muộn hoặc đã di căn. Vậy ung thư phổi di căn là gì?
Thế nào là ung thư phổi di căn?
Ung thư phổi di căn xảy ra khi các tế bào ung thư phổi tách ra khỏi khối u và di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua đường máu hoặc hệ thống hạch bạch huyết.
Ung thư phổi có thể di căn lúc chẩn đoán hoặc sau khi điều trị. Do triệu chứng ung thư phổi không rõ ràng và không có dấu hiệu cụ thể nên ung thư phổi thường di căn trước khi được chẩn đoán.
Các vị trí phổ biến nhất của ung thư phổi di căn là phổi, tuyến thượng thận, xương, não và gan.
Ung thư phổi di căn khác với ung thư phổi tái phát. Ung thư phổi tái phát là ung thư tái phát ở cùng khu vực nơi ung thư phổi được điều trị, thay vì di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Nếu ung thư đã phát triển ở phổi bị ảnh hưởng trước đó, thì đó khả năng cao là ung thư di căn mới chứ không phải là ung thư tái phát.
Trong mọi trường hợp, các khối u di căn luôn được hình thành bởi sự di chuyển của các tế bào ung thư từ một bộ phận nào đó của cơ thể.
Triệu chứng của ung thư phổi di căn
Trên thực tế, khi ung thư phổi di căn, người bệnh hầu như không cảm nhận được các triệu chứng rõ ràng, thậm chí nếu có cũng rất dễ nhầm với các bệnh khác. Sau đây là những triệu chứng mà bệnh nhân có thể gặp phải khi ung thư phổi đã di căn đến các cơ quan khác nhau trên cơ thể:
Ung thư phổi di căn lên não
Thống kê cho thấy 20-35% trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn lên não. Khi các tế bào ung thư phổi gây tổn thương đến não, bệnh nhân sẽ gặp các triệu chứng nghiêm trọng như:
- Mệt mỏi, nhức đầu
- Ho lâu ngày không khỏi, giọng nói thay đổi
- Buồn nôn hoặc nôn thường xuyên
- Suy giảm thị lực
- Rối loạn vận động và hành vi, rối loạn ý thức, thậm chí có người bị động kinh.
Ung thư phổi di căn đến tuyến thượng thận
Thông thường, nếu ung thư phổi đã lan đến tuyến thượng thận, triệu chứng sẽ không biểu hiện quá rõ ràng. Một điều cần lưu ý là nồng độ hormone của tuyến thượng thận sẽ giảm khiến người bệnh dần cảm thấy buồn nôn và mệt mỏi.
Ung thư phổi di căn đến gan
Dấu hiệu ở những người bị ung thư gan di căn từ phổi bao gồm:
- Chán ăn
- Đau dưới xương sườn bên phải;
- Buồn nôn sau khi ăn.
- Vàng da, đây là một dấu hiệu rất phổ biến của tổn thương gan.
Ung thư phổi di căn đến hệ thống xương
Di căn xương chiếm tỷ lệ khá cao (30-40%) ở bệnh nhân ung thư phổi và một số biểu hiện thường gặp ở những trường hợp này là:
- Đau nhức xương, nhất là khi bệnh nhân vận động
- Đau lưng/ vai/ gáy nhất là về đêm. Đây là dấu hiệu cho thấy khối u ác tính ở phổi di căn đến vùng cột sống.
- Nghiêm trọng nhất là tế bào ung thư phổi vắt kiệt chất dinh dưỡng trong mô xương và ăn mòn cấu trúc xương, khiến xương người bệnh trở nên giòn, dễ gãy
- Các tế bào ung thư có thể khiến xương bị phân hủy, quá trình phân hủy dần dần sẽ khiến một lượng lớn canxi bị giải phóng vào máu, khiến người bệnh bị yếu cơ, hay buồn nôn.
Ung thư phổi di căn đến hạch ở cổ
Khi các tế bào ung thư phổi di căn đến hạch ở cổ sẽ xảy ra hiện tượng các hạch ở cổ bị sưng tấy. Tuy nhiên, cần phải xem xét đến các bệnh lý có triệu chứng tương tự.
Không chỉ gây sưng hạch ở cổ, ung thư phổi di căn cũng có thể khiến các hạch ở dạ dày hoặc nách bị sưng.
Phương pháp điều trị ung thư phổi di căn
Nếu bạn bị ung thư phổi di căn, bác sĩ có thể bắt đầu điều trị bằng liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch. Bác sĩ sẽ chọn một liệu pháp có thể thu nhỏ khối u hoặc loại bỏ di căn. Tuy nhiên, nếu phương pháp điều trị này không mang lại kết quả như mong muốn, bác sĩ có thể thử một hoặc nhiều phương pháp điều trị bổ sung cùng lúc hoặc sau đó để có kết quả tốt nhất.
Cục Quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)[1] đã phê duyệt một số loại thuốc trị liệu miễn dịch cho bệnh ung thư phổi di căn để sử dụng trước hoặc sau khi hóa trị. Các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện để kiểm tra xem các loại thuốc này hoạt động tốt như thế nào khi kết hợp với hóa trị và xạ trị.
Điều trị đích
Phương pháp điều trị đích có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị liệu để điều trị cho bệnh ung thư phổi di căn:
Afatinib (Gilotrif), dacomitinib (Vizimpro), erlotinib (Tarceva), gefitinib (Iressa), necitumumab (Portrazza) và osimertinib (Tagrisso) đều nhắm đến một loại protein trong tế bào ung thư phổi có tên là EGFR. Họ có thể hỗ trợ nếu cần điều trị thêm hoá trị liệu .
Bevacizumab (Avastin) và ramucirumab (Cyramza) được sử dụng trong hóa trị liệu. Chúng ngăn chặn sự phát triển của khối u bằng cách cắt bỏ chất dinh dưỡng, máu và oxy là những thành phần cơ bản cho sự phát triển của khối u.
Alectinib (Alecensa), brigatinib (Alunbrig), ceritinib (Zykadia) và crizotinib (Xalkori) được sử dụng để điều trị ung thư với sự sắp xếp lại gen gọi là ALK.
Ức chế điểm kiểm soát
Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt bốn loại thuốc trị liệu miễn dịch để điều trị một số loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Những chất này được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát. Đây là loại thuốc khởi động lại hệ thống miễn dịch nhằm nhận biết và chống lại các tế bào ung thư. Kết quả là khối u bị thu hẹp lại và phát triển chậm lại.
Liệu pháp miễn dịch và hóa trị liệu
Hóa trị là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh ung thư phổi di căn. Các loại hóa trị liệu khác nhau có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa hóa trị và liệu pháp miễn dịch là một phương pháp tuyệt vời để điều trị bước đầu cho bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ di căn. Nó giúp hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Liệu pháp miễn dịch phóng xạ
Hiện nay, xạ trị chủ yếu được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của ung thư phổi di căn. Một số bác sĩ tin rằng điều trị khối u phổi bằng bức xạ trước tiên sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch giúp các loại thuốc trị liệu miễn dịch tìm và tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để tìm ra khối u nào đáp ứng tốt nhất với phương pháp điều trị này và tần suất điều trị.
Thuốc miễn dịch
Các bác sĩ cũng đang thử nghiệm các loại thuốc trị liệu miễn dịch đã được phê duyệt để điều trị ung thư phổi di căn ở các khối u ác tính. Ipilimumab(Yervoy) là một trong những loại thuốc miễn dịch đang được thử nghiệm kết hợp với nivolumab để xem liệu chúng có hoạt động tốt hơn hóa trị hay không.
Mục tiêu điều trị là hạn chế sự phát triển của khối u và ngăn chặn sự lây lan của ung thư phổi di căn. Nếu hóa trị không làm được điều này, bác sĩ sẽ phải thử các lựa chọn khác. Hoặc đề nghị ba bệnh nhân tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng để tìm ra phương pháp tốt nhất. Đôi khi hóa trị có thể gây hại nhiều hơn, trong trường hợp đó, các bác sĩ có thể chuyển sang chăm sóc hỗ trợ cho các triệu chứng do ung thư phổi di căn gây ra.
Kết luận
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ung thư phổi di căn. Để hạn chế đối đa khả năng mắc ung thư phổi di căn, bạn nên thực hiện tầm soát ung thư phổi sớm nhất có thể khi thấy xuất hiện các dấu hiệu bất thường. Điều này, giúp phát hiện sớm và tối đa hoá hiệu quả điều trị.
Đừng quên theo dõi CHEK để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!