Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, những biến chứng ung thư cổ tử cung có thể đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Cùng tìm hiểu 07 biến chứng phổ biến trong bài viết sau đây!
Tổng quan về ung thư cổ tử cung
Khái niệm
Cổ tử cung của phụ nữ được bao phủ bởi một lớp mô mỏng – mô này được tạo thành từ các tế bào. Ung thư cổ tử cung được hình thành khi các tế bào ở cổ tử cung (dưới tử cung) bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát của cơ thể. Các tế bào mới này phát triển nhanh chóng và hình thành các khối u ở cổ tử cung.
Ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)[1], ung thư cổ tử cung nguy hiểm và có dấu hiệu ngày càng trẻ hóa. Bệnh thường phát triển âm thầm, qua nhiều giai đoạn, trong thời gian khoảng 10 đến 20 năm. Nhiều trường hợp bệnh được phát hiện khi đã ở giai đoạn nặng và việc điều trị trở nên rất khó khăn, chủ yếu là kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Bệnh ung thư cổ tử cung tiến triển qua 4 giai đoạn với mức độ nguy hiểm tăng dần.
- Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã xâm lấn vào các mô chính của cổ tử cung nhưng chưa lây lan sang các cơ quan khác. Lúc này, phương pháp điều trị hiệu quả là cắt tử cung bán phần hoặc toàn bộ hoặc xạ trị. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao tới 90%, nhưng nó ảnh hưởng đến thai kỳ và tăng nguy cơ sảy thai do hình thành mô sẹo.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã lan đến các mô xung quanh âm đạo và cổ tử cung và cần kết hợp xạ trị và hóa trị. Tỷ lệ sống 5 năm hiện nay là khoảng 50% – 65%.
- Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm hiện chỉ còn khoảng 25% -35%.
- Giai đoạn 4: Khối u đã di căn xuống khung chậu, xâm lấn bàng quang, trực tràng và di căn đến gan, phổi, xương… Lúc này việc điều trị rất khó khăn, chủ yếu là kéo dài thời gian sống thêm cho người bệnh. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là dưới 15%.
Những biến chứng nguy hiểm của ung thư cổ tử cung
Bệnh nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành những biến chứng nặng, nguy hiểm, đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:
Vô sinh
Khối u xâm lấn và ảnh hưởng đến cổ tử cung nơi gặp nhau của tinh trùng và trứng. Trong một số trường hợp, để điều trị dứt điểm bệnh và đảm bảo tính mạng cho bệnh nhân, cần phải cắt bỏ toàn bộ tử cung và buồng trứng, đồng nghĩa với việc người phụ nữ mất đi thiên chức làm mẹ. Ngoài ra, cắt bỏ buồng trứng có thể dẫn đến mãn kinh sớm hơn.
Ảnh hưởng đến tâm sinh lý
Bệnh gây rối loạn tâm trạng, nhiều người mắc chứng trầm cảm, hạnh phúc gia đình tan vỡ.
Chảy máu bất thường
Nếu khối u xâm lấn âm đạo, hoặc di căn đến ruột hoặc bàng quang, nó có thể gây chảy máu, kèm theo máu trong nước tiểu của bệnh nhân.
Có thể dẫn đến suy thận
Trong một số trường hợp nặng, khối u ung thư có thể chèn ép niệu quản, cản trở nước tiểu chảy ra khỏi thận. Sự tích tụ nước tiểu trong thận, được gọi là hydronephrosis, có thể khiến thận bị giãn nở do giữ nước.
Những trường hợp nặng của hydronephrosis có thể khiến thận mất một phần hoặc toàn bộ chức năng của thận (suy thận).
Đau dữ dội
Thường ở giai đoạn đầu, các triệu chứng đau không rõ ràng và người bệnh có thể chịu đựng được. Nếu ung thư đã di căn đến các dây thần kinh, xương hoặc cơ, nó có thể gây ra những cơn đau dữ dội. Ở giai đoạn muộn hơn, triệu chứng này gặp ở khoảng 70% bệnh nhân.
Ở giai đoạn cuối, hơn 90% người bệnh sẽ gặp phải triệu chứng này, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian sống. Và các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, đau do ung thư cổ tử cung được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ đau nội tạng, đau do tự nhận thức, đau do thần kinh, đau do tâm lý con người.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đau: suy sụp thể chất, suy sụp tinh thần, sợ chết, sợ bệnh viện, lo lắng về gia đình, công việc…
Để giảm đau, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát cơn đau. Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau để giúp giảm bớt cơn đau
Ngoài ra, bác sĩ còn bố trí một số bài tập vật lý trị liệu và tâm lý trị liệu giúp bệnh nhân ung thư được chia sẻ, được quan tâm, chăm sóc để giảm bớt đau đớn trong quá trình điều trị.
Tăng cục máu đông
Cũng giống như các bệnh ung thư khác, ung thư cổ tử cung làm tăng độ nhớt của máu, dễ hình thành cục máu đông. Nghỉ ngơi tại giường sau phẫu thuật và hóa trị cũng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Các khối u lớn có thể chèn ép các tĩnh mạch trong xương chậu. Điều này làm chậm quá trình lưu thông máu và có thể dẫn đến cục máu đông ở chân. Các triệu chứng của cục máu đông ở chân bao gồm đau, sưng và đau ở một chân, da nóng và đỏ. …
Trong một số trường hợp, cục máu đông trong tĩnh mạch chân có thể đi lên phổi và làm tắc nghẽn nguồn cung cấp máu. Đây được gọi là thuyên tắc phổi và có thể gây tử vong.
Lỗ rò
Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng gây đau đớn cho những người bị ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối. Trong hầu hết các trường hợp, lỗ rò có thể phát triển giữa bàng quang và âm đạo. Điều này có thể dẫn đến tiết dịch dai dẳng từ âm đạo. Lỗ rò đôi khi hình thành giữa âm đạo và trực tràng.
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung
Nếu bạn không may mắc phải ung thư cổ tử cung, sau khi kiểm tra, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nguy hiểm của căn bệnh này. Đây được gọi là “đánh giá giai đoạn”, đưa ra quyết định về phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe, các chỉ số, giai đoạn ung thư …
Giai đoạn bệnh phản ánh sự phát triển và mức độ xâm lấn của ung thư cổ tử cung đối với cơ thể người bệnh. Ung thư có thể ở giai đoạn 1, 2 hoặc 3. Con số càng thấp, ung thư càng ít thì càng dễ điều trị. Con số này càng cao thì bệnh ung thư càng nghiêm trọng.
Điều trị ung thư cổ tử cung thường đa phương thức, tức là bao gồm nhiều phương pháp điều trị khác nhau chứ không phải phẫu thuật như nhiều bệnh nhân vẫn lầm tưởng. Tùy từng giai đoạn bệnh mà có các phương pháp điều trị khác nhau, có thể là phẫu thuật đơn thuần, xạ trị hoặc kết hợp phẫu thuật-hóa-xạ trị. Bệnh nhân có thể cần làm xét nghiệm ung thư giai đoạn muộn để bác sĩ đánh giá mức độ hiện tại của bệnh để đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu và thường có thể là khoét chóp tử cung hoặc cắt bỏ toàn bộ tử cung, nạo vét hạch bằng mổ nội soi hoặc phẫu thuật mở.
Việc phát hiện sớm ung thư cổ tử cung sẽ giúp quá trình điều trị đạt hiệu quả cao nhất, theo nghiên cứu, tế bào ung thư được tìm thấy ở cổ tử cung và tử cung nhưng chưa xâm lấn các mô xung quanh, tỷ lệ sống 5 năm ở giai đoạn này là 92%.
Vì vậy, việc tầm soát và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung luôn phải được ưu tiên hàng đầu. Chị em cần lưu ý những biểu hiện bất thường, theo dõi sức khỏe bản thân chặt chẽ, khám phụ khoa định kỳ thì không cần lo lắng về căn bệnh nguy hiểm này.
Ung thư cổ tử cung có di truyền không?
Ung thư cổ tử cung thường không di truyền. Ung thư cổ tử cung do vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng những bà mẹ bị ung thư cổ tử cung thì con khả năng mắc bệnh cao hơn bình thường.
Xem thêm: Virus HPV và Ung thư có mối liên hệ như thế nào?
Vì vậy, nếu người thân từng bị ung thư cổ tử cung thì nên làm xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPS để có phương án xử lý kịp thời.
Kết luận
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh chiếm tỷ lệ tử vong cao nhất ở nữ giới, tuy nhiên lại rất khó được phát hiện ở những giai đoạn đầu do bệnh phát triển âm thầm và có những dấu hiệu khá mờ nhạt. Vì vậy, chị em nên theo dõi, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tiêm phòng HPV để bảo vệ cơ thể của mình một cách tốt nhất. Đừng quên subscribe email với CHEK Genomics để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!